Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chạy quanh


aller quelque part dans les environs
Nhà tôi chạy quanh đâu đấy
mon mari est allé quelque part dans les environs



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.